Có 3 kết quả:

追剿 zhuī jiǎo ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄠˇ追繳 zhuī jiǎo ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄠˇ追缴 zhuī jiǎo ㄓㄨㄟ ㄐㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to pursue and eliminate
(2) to suppress

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (stolen property)
(2) to pursue and force sb to give back the spoils

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (stolen property)
(2) to pursue and force sb to give back the spoils

Bình luận 0